Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
萬梓良
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1957-07-25
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
만자량, Alex Man Chi-Leung, Vạn Tử Lương, Алекс Мэн, Man Chi Leung, Wan Zi Liang, Alex Man, Man Tse-Leung, Man Tsz-Leung, Wan Tzu-Liang, آلکس من چی-لونگ
Danh Sách Phim Của 萬梓良
7/10
Lệ Tình Lãng Tử (1988)
6.7/10
Người Săn Quỷ Dữ (1989)
7.379/10
Son Môi Đỏ (1987)
6.833/10
天蠶變 (1983)
6/10
Anh hùng hảo hán (1987)
5.9/10
等待黎明 (1984)
6.4/10
Bố Y Thần Tướng (1984)
3/10
愛奴新傳 (1984)
0/10
美國博仔 (1991)
5.5/10
四海 (2022)
6.3/10
懸紅 (2012)
6.5/10
Huynh Đệ (1986)
6.3/10
Tiền Tài Và Danh Vọng (1987)
6.7/10
省港旗兵續集 (1987)
0/10
撞邪先生 (1988)
3/10
橫衝直撞火鳳凰 (1990)
6.5/10
地頭龍 (1990)
0/10
英倫越戰 (1991)
6.333/10
Người trong giang hồ IV: Chiến Vô Bất Thắng (1997)
6.2/10
Người Trong Giang Hồ VI: Kẻ Thắng Làm Vua (2000)
6.1/10
Đường Triều Hào Phóng Nữ (1984)
5/10
喋血風雲 (1990)
8/10
我要逃亡 (1988)
5.5/10
勝者為王 (1992)
7.7/10
如來神掌 (1982)
5/10
挑情 (1988)
4.5/10
國父孫中山與開國英雄 (1986)
7.8/10
鬼域 (1981)
5.6/10
青蛙王子 (1984)
5.7/10
水兒武士 (1985)
7.5/10
走火炮 (1984)
0/10
男女方程式 (1984)
6.4/10
男與女 (1983)
6/10
窺情 (1984)
0/10
替槍老豆 (1985)
6/10
義膽雄心 (1990)
6.2/10
Người trong giang hồ V: Long Tranh Hổ Đấu (1998)
3.6/10
Người Trong Giang Hồ: Trật Tự Mới (2013)
7.6/10
新飛狐外傳 (1984)
6.324/10
Bá Chủ Bịp Thành 1 (1992)
6/10
Bá Chủ Bịp Thành 2 (1992)
0/10
1哥 (1987)
0/10
法中情 (1988)
4.6/10
Đỗ Hậu (1991)
0/10
Cuộc Săn Cá Sấu (1989)
7/10
超級女警 (1993)
9/10
陷阱邊沿 (1988)
2/10
Fatal Passion (1989)
0/10
冷恋时代 (2018)
6/10
狭路英豪 (1993)
4/10
Anh Hùng Nhiệt Lệ (1988)
0/10
禁海苍狼 (1991)
3/10
風塵十三姨 (1987)
5.9/10
瘋劫 (1979)
0/10
法律无情 (1988)
0/10
赌王 (1990)
4/10
傻探出更 (1984)
0/10
Kei bing (1991)
5/10
不夜天 (1987)
0/10
大頭仔 (1988)
0/10
追女重案組 (1989)
7/10
祝您好運 (1985)
0/10
花煞 (1982)
9/10
再起風雲 (1989)
9/10
我在江湖 (1989)
7/10
出土奇兵 (1990)
0/10
城市判官 (1989)
9/10
金牌雙龍 (1990)
6.2/10
轟天龍虎會 (1989)
6.1/10
Vua Bịp Đại Chiến Las Vegas (1999)
4/10
Quần Tinh Hội (1992)
0/10
Xiang jiao jing qi an (1994)
4.7/10
虎豹小子 (1991)
7/10
沉底鱷 (1989)
4.7/10
今晚打喪屍 (2017)
5.7/10
Con Gái Của Ông Trùm (1991)
4.75/10
香港舞男 (1990)
0/10
鐵漢柔情 (1990)
0/10
Báo Thù (1988)
4/10
都市獵人 (1989)
4.8/10
翡翠明珠 (2010)
0/10
回到原點 (2015)
0/10
少爺當大兵 (1990)
5.5/10
I.Q.爆棚 (1981)
4.5/10
兄弟 (2004)
0/10
奇兵 (1989)
0/10
怒海威龙 (1995)
0/10
兄弟珍重 (1991)
5.5/10
魔殿屠龍 (1984)
6.9/10
李小龍 (2010)
0/10
十大槍擊要犯之殺生狀元 (1993)
6/10
豬標一族 (1990)
6.5/10
賭尊 (1991)
10/10
Mr. X (1995)
6.7/10
麥路人 (2020)