Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Cheung Chi-Ping
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
Chi Ping Chang, 张志平, 張志平, Cheung Ping, Zhang Zhi-Ping
Danh Sách Phim Của Cheung Chi-Ping
6.4/10
大海盜 (1973)
6.7/10
圓月彎刀 (1979)
7.9/10
Da chu tou (1979)
6.7/10
陸小鳳之決戰前後 (1981)
6.7/10
Chân Tâm Anh Hùng (1998)
0/10
色慾和尚 (1975)
0/10
Da jiang nan bei (1975)
6.9/10
PTU (2003)
7.1/10
Xã Hội Đen 1 (2005)
7.3/10
Xã Hội Đen 2 (2006)
0/10
特警90 III:明日天涯 (1992)
9/10
佈局 (1977)
6.3/10
報仇 (1970)
6.3/10
龍虎鬪 (1970)
6.1/10
Chung Vô Diệm (2001)
7.1/10
Sát Thủ Hồ Điệp Mộng (1989)
6/10
Trung Nghĩa Quần Anh (1989)
6.5/10
多情劍客無情劍 (1977)
0/10
天使出更 (1985)
5.7/10
蝙蝠傳奇 (1978)
6.5/10
Xiao za zhong (1973)
6.949/10
Tiểu Sư Phụ (1980)
6.339/10
Long Công Tử (1982)
6.3/10
Điệp Vụ Đối Đầu 2 (2016)
6.6/10
Báo Thù (2009)
6.5/10
文雀 (2008)
6.1/10
我左眼見到鬼 (2002)
5.9/10
Chuyện Tình Kiêng Khem (2001)
7.4/10
Súng Hỏa (1999)
5.2/10
辣手回春 (2000)
7.7/10
Đọa lạc thiên sứ (1995)
4.5/10
Quân Nhân Lưu Vong 3 (1989)
5.857/10
Huyết Tẩy Hoa Hồng Đình (1990)
0/10
特警90 II 之亡命天涯 (1990)
5.8/10
猎魔者 (1982)
6.3/10
暗渠 (1983)
5.9/10
神刀 (1968)
9/10
癲鳳狂龍 (1984)
7.6/10
Cuồng nhiệt (1986)
0/10
福祿雙星 (1989)
1.5/10
Tie nu fu hu (1974)
2/10
Fen nu de qing nian (1981)
6.9/10
大決鬥 (1971)
6.7/10
Xẩm Xử Quan (1992)
0/10
Guo guan zhan jiang (1973)
0/10
赤手空拳 (1973)
0/10
Du Chuang Long Tan (1974)
5.1/10
師妹出馬 (1980)
6.4/10
攝氏32度 (1996)
5.8/10
Những Anh Hùng Vô Danh (1971)
0/10
小子有种 (1974)
6.75/10
仇連環 (1972)